Có 1 kết quả:

đồng đạo

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cùng một tư tưởng, quan niệm. ◇Mạnh Tử 孟子: “Vũ Tắc, Nhan Hồi đồng đạo” 禹稷, 顏回同道 (Li Lâu hạ 離婁下).
2. Chí thú tương đồng. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Đại phàm quân tử dữ quân tử, dĩ đồng đạo vi bằng” 大凡君子與君子, 以同道為朋 (Bằng đảng luận 朋黨論).
3. Hành vi tương đồng.
4. Người cùng làm một nghề.
5. Cùng chung một đường. ◎Như: “na thiên ngã hòa tha đồng đạo hồi gia” 那天我和他同道回家.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cùng theo một đường lối — Người cùng theo một tôn giáo.

Một số bài thơ có sử dụng