Có 1 kết quả:

danh bút

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chữ viết đẹp, người viết chữ đẹp nổi tiếng. ☆Tương tự: “hảo bút” 好筆.
2. Áng văn hay nổi tiếng. ☆Tương tự: “giai tác” 佳作, “danh tác” 名作.
3. Nhà văn có tiếng. ☆Tương tự: “danh gia” 名家.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nét bút có tiếng, chỉ người viết đẹp hoặc vẽ giỏi — Tác phẩm văn chương nổi tiếng.