Có 1 kết quả:

danh lam

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ngôi chùa nổi tiếng. § “Già-lam” 伽藍 phiên âm chữ Phạn "samgharama", gọi tắt là “lam”, tức là nơi thờ “Phật” 佛). ◇Triệu Dực 趙翼: “Danh lam phỏng Vân Tê, Nhất kính nhập thâm trúc” 名藍訪雲棲, 一徑入深竹 (Tương nhập vân tê tu hoàng giáp lộ 將入雲栖修篁夾路).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngôi chùa nổi tiếng ( Tiếng Phạn Già — lam là chùa thờ Phật ).