Có 1 kết quả:

ba nữ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Gái bán ba (tiếng Anh: barmaid). § Còn gọi là: “ba nữ lang” 巴女郎, “ba nữ lang” 吧女郎, “tửu ba nữ” 酒吧女, “tửu ba nữ lang” 酒吧女郎. ◎Như: “tha chỉ thị na ba nữ đích sủng vật nhi dĩ, một tiền đồ đích” 他只是那吧女的寵物而已, 沒前途的.