Có 1 kết quả:

xuy phong

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thân thể bị gió thổi. ◎Như: “tại phong khẩu xuy phong, tiểu tâm trước lương liễu” 在風口吹風, 小心著涼了.
2. Sấy tóc cho khô (bằng máy sấy). ◎Như: “lí phát sư chánh mang trước bang khách nhân xuy phong” 理髮師正忙著幫客人吹風.
3. Tiết lộ hoặc đưa truyền tin tức. ◇Lân nữ ngữ 鄰女語: “Trầm Đạo Đài hựu đáo nhai đầu hạng vĩ, trảo tầm đô thống đích thư dịch, nhất lộ xuy phong tống tín, yếu tha môn hồi lai đương sai” 沈道臺又到街頭巷尾, 找尋都統的書役, 一路吹風送信, 要他們回來當差 (Đệ bát hồi).