Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: RMKU (口一大山)
Unicode: U+5452
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄈㄨˇ, m , ㄇㄚˊ
Âm Quảng Đông: m4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

1. không có, chẳng có, chả có
2. (trợ từ)

Từ điển Trần Văn Chánh

① (đph) Không có, chẳng có, chả có;
② Trợ từ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嘸