Có 1 kết quả:

ách
Âm Hán Việt: ách
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶フ一ノフ
Thương Hiệt: RISN (口戈尸弓)
Unicode: U+545D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: è
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ách

phồn thể

Từ điển phổ thông

nấc

Từ điển trích dẫn

1. Xem “ách” 呃.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Ách trên.

Từ ghép 1