Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: khẩu 口 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: RHQO (口竹手人)
Unicode: U+5479
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1