Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phẩm vật
1
/1
品物
phẩm vật
Từ điển trích dẫn
1. Đồ vật.
2. Các vật, vạn vật. ◇Dịch Kinh 易經: “Vân hành vũ thi, phẩm vật lưu hình” 雲行雨施, 品物流形 (Kiền quái 乾卦) Mây bay mưa bày, vạn vật lưu hình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Món đồ.