Có 1 kết quả:

ngận
Âm Hán Việt: ngận
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: RAV (口日女)
Unicode: U+54CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gén ㄍㄣˊ, hěn ㄏㄣˇ
Âm Nôm: cắn, gắn, gắng, hẹn, nghiến
Âm Quảng Đông: gan1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ngận

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hài hước, buồn cười, thú vị

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Hài hước, buồn cười, thú vị: 這話眞哏 (Nói) buồn cười quá; 逗哏 Pha trò cười.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất. Lắm — Độc ác.