Có 4 kết quả:

anhaáách
Âm Hán Việt: a, nha, á, ách
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨丶ノ一
Thương Hiệt: RMTC (口一廿金)
Unicode: U+54D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: è , ㄧㄚ, ㄧㄚˇ
Âm Nôm: á
Âm Quảng Đông: aa1, aa2

Tự hình 2

Dị thể 7

1/4

a

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 呀 [ya]. Xem 啞 [yă].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 啞

Từ ghép 2

nha

giản thể

Từ điển phổ thông

1. (xem: nha ẩu 啞嘔,哑呕)
2. (xem: nha nha 啞啞,哑哑)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 啞.

Từ ghép 2

á

giản thể

Từ điển phổ thông

1. câm
2. khàn, khản

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 啞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Câm: 聾啞Câm điếc;
② Khản (cổ): 沙啞 Khản giọng, khản cổ; 嗓子都喊啞了 Gọi khản cả cổ;
③ (văn) Tiếng bập bẹ (của trẻ con): 啞嘔 Bập bẹ (học nói);
④ (văn) Tiếng cười;
⑤ (văn) Tiếng chim kêu;
⑥ Trợ từ dùng ở cuối câu. Xem 啞 [ya].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 啞

ách

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng cười sằng sặc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 啞.