Có 1 kết quả:

túc
Âm Hán Việt: túc
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: RRYO (口口卜人)
Unicode: U+54EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄗㄨˊ
Âm Nôm: rúc
Âm Quảng Đông: zuk1

Tự hình 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nịnh nọt. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Tương túc tí lật tư, ác y nho nhi, dĩ sự phụ nhân hồ?” 將哫訾栗斯, 喔咿儒兒, 以事婦人乎 (Sở từ 楚辭, Bốc cư 卜居) Nên nịnh nọt khúm núm, xun xoe gượng cười để thờ đàn bà?