Có 1 kết quả:

toả
Âm Hán Việt: toả
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: RFBO (口火月人)
Unicode: U+5522
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Nôm: toả
Âm Quảng Đông: so2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

toả

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: toả nột 嗩吶,唢吶)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嗩.

Từ ghép 1