Có 2 kết quả:

khảikhởi

1/2

khải

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mở ra
2. bắt đầu

Từ điển trích dẫn

1. § Như chữ 啟.

Từ điển Thiều Chửu

① Mở, như khải môn 啟門 mở cửa tỏ ý mình ra, cũng gọi là khải.
② Khải xử 啟處 yên nghỉ.
③ Bầy giải, như khải sự 啟事 bầy giải công việc. Tơ bồi cũng gọi là thư khải 書啟.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khải 啟.

khởi

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mở ra
2. bắt đầu