Có 2 kết quả:

sáchtrách
Âm Hán Việt: sách, trách
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: RQMO (口手一人)
Unicode: U+5567
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Âm Nôm: trách
Âm Quảng Đông: zaak3, zik1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

sách

giản thể

Từ điển phổ thông

cãi nhau

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嘖.

Từ điển Thiều Chửu

Như 嘖

trách

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嘖.

Từ điển Thiều Chửu

Như 嘖