Có 2 kết quả:
thu • tưu
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口秋
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: RHDF (口竹木火)
Unicode: U+557E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiū ㄐㄧㄡ
Âm Nôm: tu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Nôm: tu
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): な.く (na.ku)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 2
Dị thể 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng khóc hu hu
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Thu thu” 啾啾 tiếng kêu ti tỉ. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Thiên âm vũ thấp thanh thu thu” 天陰雨濕聲啾啾 (Binh xa hành 兵車行) Trời âm u, mưa ẩm ướt, tiếng than rền rỉ. Nhượng Tống dịch thơ: Những khi trời tối mưa tàn, Tiếng ma ti tỉ khóc than canh dài.
Từ điển Thiều Chửu
① Thu thu 啾啾 tiếng kêu ti tỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
【啾啾】thu thu [jiujiu] (thanh) (Tiếng kêu) chiêm chiếp, ti tỉ, (tiếng hót) líu lo.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng bi bô của trẻ thơ — Tiếng nói.