Có 1 kết quả:

khách sát

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Rắc, cách (tiếng vật gì rách, toạc, gẫy, vỡ). ◎Như: “khách sát nhất thanh, tha dĩ tương khoái tử chiết thành lưỡng” 喀嚓一聲, 他已將筷子折成兩段 rắc một tiếng, anh ta đã bẻ gãy chiếc đũa làm hai.