Có 1 kết quả:

sáp
Âm Hán Việt: sáp
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: RHJX (口竹十重)
Unicode: U+55A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saap3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

sáp

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Uống vào miệng.