Có 1 kết quả:
lượng
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口亮
Nét bút: 丨フ一丶一丨フ一丶フノフ
Thương Hiệt: RYRU (口卜口山)
Unicode: U+55A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nôm: lượng
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng6
Âm Nôm: lượng
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロウ (rō)
Âm Hàn: 량
Âm Quảng Đông: loeng6
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vang rền
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Liệu lượng” 嘹喨: véo von, tiếng trong mà đi xa. § Xem “liệu” 嘹.
Từ điển Thiều Chửu
① Liệu lượng 嘹喨 véo von. Tiếng trong mà đi xa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 嘹亮 [liáoliàng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nghe từ xa.