Có 1 kết quả:

đơn điệu

1/1

đơn điệu

phồn thể

Từ điển phổ thông

đơn điệu, đều đều, buồn tẻ

Từ điển trích dẫn

1. Âm điệu đơn giản, thiếu biến hóa.
2. Thiếu linh động, không biến đổi, không có thú vị, nhàm chán. ☆Tương tự: “khô táo” 枯燥. ★Tương phản: “phong phú” 豐富, “phức tạp” 複雜, “sanh động” 生動.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Điệu nhạc quá hay, quá cao siêu, không ai hoà được, nên chỉ vang lên một mình — Chỉ cái chủ trương, cái học thuyết không được người đời hưởng ứng.