Có 2 kết quả:

chàtrà
Âm Hán Việt: chà, trà
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: RTOD (口廿人木)
Unicode: U+55CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chá ㄔㄚˊ
Âm Quảng Đông: caa1, caa2, zaa2

Tự hình 1

1/2

chà

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Trợ) Ngữ khí từ, thường đặt ở cuối câu.

Từ điển Thiều Chửu

① Tiếng đưa đẩy trong câu nói, trong điệu hát hay dùng.

trà

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tiếng đưa đẩy trong điệu hát)

Từ điển Trần Văn Chánh

Tiếng đưa đẩy (thường dùng trong điệu hát).