Có 1 kết quả:

sưu
Âm Hán Việt: sưu
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: RHXE (口竹重水)
Unicode: U+55D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Âm Nôm: sưu
Âm Quảng Đông: sau1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

sưu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. vui cười
2. tiếng đuổi chim, tiếng xua chim
3. tiếng vèo vèo

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vẻ cười vui;
② Tiếng đuổi chim;
③ (thanh) Vi vu, vèo, vèo vèo: 嗖的一聲飛來一顆子彈 Một viên đạn bay vèo đến.