Có 1 kết quả:

toả
Âm Hán Việt: toả
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RFBC (口火月金)
Unicode: U+55E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Nôm: toả
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Quảng Đông: so2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

toả

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: toả nột 嗩吶,唢吶)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Tỏa nột” 嗩吶 một loại kèn nhỏ, vốn là nhạc khí của người Hồi, nguyên tên là “tô nhĩ nại” 蘇爾奈.

Từ điển Thiều Chửu

① Toả nột 嗩吶 cái kèn nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

【嗩吶】toả nột [suônà] Kèn xô na, kèn đám.

Từ ghép 1