Có 1 kết quả:

kiêu
Âm Hán Việt: kiêu
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RHAD (口竹日木)
Unicode: U+5604
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng chim kêu — Tiếng kêu gào.