Có 1 kết quả:

phiêu
Âm Hán Việt: phiêu
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMWF (口一田火)
Unicode: U+560C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: piāo ㄆㄧㄠ, piào ㄆㄧㄠˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: piu1, piu3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gió thổi mạnh. Lấy hơi thổi mạnh — Vẻ rất mau lẹ. Cũng nói Phiêu phiêu.