Có 1 kết quả:
hoa
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口華
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一丨丨一一丨
Thương Hiệt: RTMJ (口廿一十)
Unicode: U+5629
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ, huá ㄏㄨㄚˊ
Âm Nôm: hoa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: jip6, waa1, waa4
Âm Nôm: hoa
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii)
Âm Hàn: 화
Âm Quảng Đông: jip6, waa1, waa4
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
ầm ĩ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hoa” 譁.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hoa 譁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ồn, ồn ào, ầm ĩ: 全體大嘩 Mọi người ồn ào cả lên; 寂靜無嘩 Im lặng không ồn. Xem 嘩 [hua].
Từ điển Trần Văn Chánh
Ào, rào: 流水嘩嘩地響 Nước chảy ào ào. Xem 嘩 [huá].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hoa 譁.