Có 3 kết quả:

tuyểntốntổn
Âm Hán Việt: tuyển, tốn, tổn
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: RRUC (口口山金)
Unicode: U+5640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nôm: rốn, sún, tốn
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngậm vào miệng rồi phun ra.

tốn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phun nước

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Phun nước trong mồm ra. Phiếm chỉ phun bắn.

Từ điển Thiều Chửu

① Phun nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Phun nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Phun (nước): 潠水 Phun nước.

tổn

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngậm vào miệng mà phun ra. Cũng đọc Tuyển.