Có 1 kết quả:

khí vũ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Khí cục, độ lượng. ◇Nam sử 南史: “Khí vũ khoan hoằng” 器宇寬弘 (Lương Giản Văn Đế bổn kỉ 梁簡文帝本紀) Độ lượng rộng lớn.
2. Phong độ, dáng dấp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Khí vũ hiên ngang, uy phong lẫm lẫm” 器宇軒昂, 威風凜凜 (Đệ tam hồi) Dáng vẻ hiên ngang, oai nghi lẫm liệt.