Có 1 kết quả:

phún hoả

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phun lửa.
2. Nóng giận dữ dội. ◎Như: “tâm trung phún hỏa” 心中噴火 trong lòng nổi giận tóe lửa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phun lửa.