Có 1 kết quả:
ninh
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: đinh ninh 叮嚀,叮咛)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Đinh ninh” 叮嚀 dặn dò. ☆Tương tự: “phân phó” 吩咐.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðinh ninh 叮嚀 dặn dò.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 叮嚀 [dingníng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đinh ninh. Vần Đinh.
Từ ghép 1