Có 1 kết quả:

địch
Âm Hán Việt: địch
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RSMG (口尸一土)
Unicode: U+5681
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

địch

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng động. Tiếng cười nói.