Có 1 kết quả:

sát
Âm Hán Việt: sát
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RJBF (口十月火)
Unicode: U+5693
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄘㄚ, chā ㄔㄚ
Âm Nôm: xát
Âm Quảng Đông: caat3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

sát

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tiếng động)

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Kít, két, xịch.
2. (Trạng thanh) § Xem “khách sát” 喀嚓.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 喀嚓 [kacha]. Xem 嚓 [ca].

Từ ghép 1