Có 1 kết quả:

ưu
Âm Hán Việt: ưu
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: RMBE (口一月水)
Unicode: U+5698
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ưu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hơi dội lên. Ợ lên.