Có 3 kết quả:
giảo • khiết • ngão
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口齒
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: RYMU (口卜一山)
Unicode: U+5699
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nôm: rỉ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu), か.じる (ka.jiru)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: jit6, ngat6, ngit6
Âm Nôm: rỉ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): か.む (ka.mu), か.じる (ka.jiru)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: jit6, ngat6, ngit6
Tự hình 1
Dị thể 4
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 齩.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Giảo 咬.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cắn, gặm
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắn, gặm, gặm nhấm.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cắn, gặm