Có 1 kết quả:

lịch
Âm Hán Việt: lịch
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: RMDM (口一木一)
Unicode: U+56A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nôm: lịch, rích
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

lịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

tiếng gãy, tiếng vỡ

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “lịch lịch” 嚦嚦.

Từ điển Thiều Chửu

① Lịch lịch 嚦嚦 tiếng động ra.

Từ điển Trần Văn Chánh

【嚦嚦】 lịch lịch [lìlì] (văn) (thanh) Líu lo: 鶯 聲嚦嚦 Tiếng oanh hót líu lo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lịch lịch 嚦嚦: Tiếng động lịch lịch — Tiếng chim hót.

Từ ghép 1