Có 1 kết quả:

nghiêm lệ

1/1

nghiêm lệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

khắc khe, nghiêm khắc, chặt chẽ, nghiêm ngặt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Nghiêm khắc 嚴刻.