Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 23
Bộ: khẩu 口 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨丨フ一一丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RTAW (口廿日田)
Unicode: U+56D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Nôm: lan, lơn, rợn
Âm Quảng Đông: laan1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4