Có 2 kết quả:
hối • hồi
Âm Hán Việt: hối, hồi
Tổng nét: 5
Bộ: quynh 冂 (+3 nét), vi 囗 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿵冂巳
Nét bút: 丨フフ一フ
Thương Hiệt: BRU (月口山)
Unicode: U+56D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: quynh 冂 (+3 nét), vi 囗 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿵冂巳
Nét bút: 丨フフ一フ
Thương Hiệt: BRU (月口山)
Unicode: U+56D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Nôm: hòi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): まわ.る (mawa.ru), まわ.す (mawa.su), もとお.る (motō.ru), か.える (ka.eru)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: wui4
Âm Nôm: hòi
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): まわ.る (mawa.ru), まわ.す (mawa.su), もとお.る (motō.ru), か.える (ka.eru)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: wui4
Tự hình 1
Dị thể 2
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cong. Vòng quanh — Một âm là Hồi. Xem Hồi.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. về
2. đạo Hồi, Hồi giáo
2. đạo Hồi, Hồi giáo
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “hồi” 回.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 回 (bộ 囗).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hồi 回.
Từ ghép 19