Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tứ nguyệt
1
/1
四月
tứ nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng tư
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ nhật vãn diểu - 夏日晚眺
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hoa gian tập tự - 花間集敘
(
Âu Dương Quýnh
)
•
Hoà Thiết Nhai Tây Hồ trúc chi từ kỳ 2 - 和鐵厓西湖竹枝詞其二
(
Quách Dực
)
•
Khách trung sơ hạ - 客中初夏
(
Tư Mã Quang
)
•
Mai vũ - 梅雨
(
Đỗ Phủ
)
•
Oán lang thi - 怨郎詩
(
Trác Văn Quân
)
•
Tống Trần Chương Phủ - 送陳章甫
(
Lý Kỳ
)
•
Tuyệt cú tứ thủ kỳ 2 - 絕句四首其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Tứ cá nguyệt liễu - 四個月了
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tự Thiên Trường phủ phiêu quá hải khẩu ngộ phong - 自天長府漂過海口遇風
(
Nguyễn Phi Khanh
)