Có 1 kết quả:

uyên
Âm Hán Việt: uyên
Tổng nét: 7
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フノ丶一
Thương Hiệt: WE (田水)
Unicode: U+56E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yuān ㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ふち (fuchi), かた.い (kata.i), はなわ (hanawa)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Uyên 淵.