Có 2 kết quả:

khốn nankhốn nạn

1/2

khốn nan

phồn thể

Từ điển phổ thông

sự khó khăn

Từ điển trích dẫn

1. Cùng khốn, nghèo khổ. ☆Tương tự: “bần khổ” 貧苦, “bần khốn” 貧困, “bần cùng” 貧窮, “khốn khổ” 困苦, “khốn cùng” 困窮.
2. Sự tình phức tạp, nhiều trở ngại, khó hoàn thành. ☆Tương tự: “ma phiền” 麻煩, “phồn nan” 繁難, “gian nan” 艱難, “chướng ngại” 障礙. ★Tương phản: “dung dị” 容易.

khốn nạn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tai vạ xảy tới — Cực nhọc khó khăn, không xoay trở được — Ngày nay ta còn dùng làm lời mắng, làm nhục.