Có 1 kết quả:

áp
Âm Hán Việt: áp
Tổng nét: 13
Bộ: vi 囗 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フ丶丨フ丨丨一一
Thương Hiệt: WGIT (田土戈廿)
Unicode: U+5714
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

áp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Co lại, rút lại.