Có 1 kết quả:

đoàn loan

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Họp mặt xum vầy. ☆Tương tự: “đoàn tụ” 團聚, “đoàn viên” 團圓.
2. Hình tròn. ☆Tương tự: “đoàn đoàn” 團團, “đoàn viên” 團圓.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họp mặt xum vầy.

Một số bài thơ có sử dụng