Có 2 kết quả:
loan • luân
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Đoàn loan” 團圞 đoàn tụ. § Cũng viết là 團欒.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Loan 圝.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vòng tròn
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông