Có 1 kết quả:

di
Âm Hán Việt: di
Tổng nét: 6
Bộ: thổ 土 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一フ
Thương Hiệt: GRU (土口山)
Unicode: U+572F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Nôm: dãy, dẻ,
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi)
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

di

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái cầu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái cầu.
2. (Danh) § Xem “Di Kiều” 圯橋.

Từ điển Thiều Chửu

① Cầu di.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái cầu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cầu bắc ngang sông nhỏ.

Từ ghép 2