Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
địa dư
1
/1
地輿
địa dư
Từ điển trích dẫn
1. Đất lớn. § Chữ lấy từ ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Dĩ địa vi dư” 以地為輿 (Nguyên đạo 原道) Lấy đất lớn làm xe chở.
2. Tên cũ của môn địa lí học.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung đất đai.