Có 1 kết quả:

địa chấn

1/1

địa chấn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

động đất, địa chấn

Từ điển trích dẫn

1. Động đất. ☆Tương tự: “địa động” 地動. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Bính Thìn kinh sư địa chấn” 丙辰, 京師地震 (Hiếu Hoàn đế kỉ 孝桓帝紀).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rung động của trái đất. Động đất.