Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khôn linh
1
/1
坤靈
khôn linh
Từ điển trích dẫn
1. Thần đất. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Bỉ giả tinh thần mậu việt, khôn linh chấn động, tai dị chi giáng, tất bất không phát” 比者星辰謬越, 坤靈震動, 災異之降, 必不空發 (Hiếu Hoàn đế kỉ 孝桓帝紀).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ông thần đất. Thổ thần.