Có 1 kết quả:

phật
Âm Hán Việt: phật
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一フノ丨
Thương Hiệt: GLLN (土中中弓)
Unicode: U+5772
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄈㄛˊ
Âm Quảng Đông: fat6

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bụi bay tung. Td: Phật phật ( bụi mù mịt ).