Có 2 kết quả:

khâukhưu
Âm Hán Việt: khâu, khưu
Tổng nét: 8
Bộ: thổ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一丨一
Thương Hiệt: GOM (土人一)
Unicode: U+5775
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Âm Nôm: , khâu, khưu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): おか (oka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

khâu

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. gò, đống
2. thửa (ruộng)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “khâu” 丘.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ khâu 丘.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khâu 丘.

khưu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 丘 (bộ 一).